Có 1 kết quả:
分散 fēn sàn ㄈㄣ ㄙㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phân tán, rải rác
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter
(2) to disperse
(3) to distribute
(2) to disperse
(3) to distribute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0